Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

vàng y

Academic
Friendly

Từ "vàng y" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại vàng độ tinh khiết cao, tương tự như "vàng ròng". Đây thuật ngữ dùng để chỉ vàng nguyên chất, không pha tạp chất.

Định nghĩa:
  • Vàng y: vàng độ tinh khiết cao, thường được sử dụng trong chế tác trang sức các sản phẩm giá trị cao. Vàng y được xem biểu tượng của sự giàu có sang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Chị ấy đã mua một chiếc nhẫn vàng y để kỷ niệm ngày cưới."
    • "Vàng y thường được chọn làm quà tặng trong các dịp lễ quan trọng."
  2. Trong các ngữ cảnh nâng cao:

    • "Tại các triển lãm nghệ thuật, người ta thường trưng bày các tác phẩm được làm từ vàng y để thu hút sự chú ý của khách tham quan."
    • "Vàng y không chỉ giá trị về mặt tài chính còn mang lại giá trị văn hóa tinh thần trong nhiều nền văn hóa."
Phân biệt các biến thể:
  • Vàng 24K: Thường được sử dụng để chỉ vàng nguyên chất 99.99%, tương tự như vàng y.
  • Vàng tây: loại vàng pha thêm các kim loại khác, nên độ tinh khiết thấp hơn vàng y hoặc vàng 24K.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vàng ròng: Thường được dùng để chỉ vàng nguyên chất, tương đương với vàng y.
  • Vàng bạc: Dùng để chỉ các loại kim loại quý nói chung, nhưng không chỉ độ tinh khiết như vàng y.
Lưu ý:
  • Khi nói về vàng y, người ta thường chú ý đến độ tinh khiết, vậy trong giao dịch mua bán, người tiêu dùng cần phải kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
  1. Nh. Vàng ròng.

Comments and discussion on the word "vàng y"